Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bóp trán



verb
To cudgel one's brains for
    bóp trán tìm không ra kế to cudgel one's brains in vain for a shift


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.